Cáp đồng trục RG
Mã sản phẩm : 1448810096
Cáp đồng trục RG được sử dụng trong các ứng dụng không dây thương mại như hệ thống vi sóng, vũ trụ quân sự, hệ thống thông tin liên lạc dựa trên mặt đất quân sự.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để đặt hàng: 097.9933.470.
Cáp đồng trục RG của Kingsignal được phân phối tại Việt Nam bởi công ty TNHH Quốc Tế T.A.T
Sản phẩm được ứng dụng trong các hệ thống thông tin vệ tinh, liên lạc Hàng Hải, thông tin di động, Inbuilding, Rada, các hệ thống AM/FM...
GIỚI THIỆU
Cáp đồng trục RG –hãng Kingsignal được phân phối tại Viêt Nam bởi Công ty TNHH Quốc Tế T.A.T.
Cáp đồng trục RG được sử dụng trong các ứng dụng không dây thương mại như hệ thống vi sóng, vũ trụ quân sự, hệ thống thông tin liên lạc dựa trên mặt đất quân sự.
1/ Thông số kỹ thuật
STT |
Hạng mục |
Chất liệu |
Đường kính (mm) |
1 |
Dây dẫn bên trong |
Thép phủ đồng mạ bạc |
0.51 |
2 |
Điện môi |
PTFE |
1.68 |
3 |
Dây dẫn bên ngoài |
Ống đồng |
2.20 |
2/ Đặc điểm điện từ
Điện dung (pF/m) |
95.1 |
Trở kháng (ohm) |
50 |
Điện áp triệt điện hoa (KVrms@60Hz) |
1.5 |
Sức chịu điện áp (KVrms@60Hz) |
5.0 |
Tần số điều chế (GHz) |
61 |
3/ Đặc điểm môi trường và cơ học
Bán kính cong bên trong tối thiểu (mm) |
7.63 |
Nhiệt độ toàn vẹn dây dẫn bên ngoài (°C) |
175 |
Nhiệt độ hoạt động (°C) |
-55 đến +125 |
4/ Công suất trung bình và suy giảm 20°C ở mực nước biển
Tần số (GHz) |
Sự suy giảm (dB/m) |
Công suất (CW) |
0.5 |
0.45 |
232.0 |
1.0 |
0.64 |
162.4 |
3.0 |
1.26 |
86.4 |
5.0 |
1.51 |
69.8 |
10.0 |
2.22 |
47.9 |
20.0 |
3.29 |
32.6 |
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn qua hotline: 097.9933.470
1/ Thông số kỹ thuật
STT |
Hạng mục |
Chất liệu |
Đường kính (mm) |
1 |
Dây dẫn bên trong |
Thép phủ đồng mạ bạc |
0.51 |
2 |
Điện môi |
PTFE |
1.68 |
3 |
Dây dẫn bên ngoài |
Ống đồng |
2.20 |
2/ Đặc điểm điện từ
Điện dung (pF/m) |
95.1 |
Trở kháng (ohm) |
50 |
Điện áp triệt điện hoa (KVrms@60Hz) |
1.5 |
Sức chịu điện áp (KVrms@60Hz) |
5.0 |
Tần số điều chế (GHz) |
61 |
3/ Đặc điểm môi trường và cơ học
Bán kính cong bên trong tối thiểu (mm) |
7.63 |
Nhiệt độ toàn vẹn dây dẫn bên ngoài (°C) |
175 |
Nhiệt độ hoạt động (°C) |
-55 đến +125 |
4/ Công suất trung bình và suy giảm 20°C ở mực nước biển
Tần số (GHz) |
Sự suy giảm (dB/m) |
Công suất (CW) |
0.5 |
0.45 |
232.0 |
1.0 |
0.64 |
162.4 |
3.0 |
1.26 |
86.4 |
5.0 |
1.51 |
69.8 |
10.0 |
2.22 |
47.9 |
20.0 |
3.29 |
32.6 |