Connector 7-16 DIN Male 7/8 inch
Mã sản phẩm : ksncondin78
Sản phẩm Connector 7/16 inch DIN Male được dùng cho cáp đồng trục 7/8 inch (Feeder 7/8 inch) trong hệ thống hạ tầng Viễn thông.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để đặt hàng: 0979 933 470
Sản phẩm Connector 7/16 DIN Male for 7/8 inch Coaxial Cable của Kingsignal, được phân phối bởi Công ty TNHH Quốc Tế T.A.T
Đầu nối 7-16 DIN Nam 7/8 inch là một loại đầu nối ren có đường kính trong 16mm và trở kháng 50 Ohms. Tần số của nó có thể lên tới 3Ghz và được sử dụng cho cáp đồng trục 7/8 (Cáp đồng trục lượn sóng 7/8 inch). Nó có đặc điểm sức chống va chạm tốt, công suất lớn và suy hao và PIM VSWR thấp,. Nó được sử dụng rộng rãi trong các trạm gốc viễn thông và lĩnh vực truyền thông phát sóng.
Đặc tính kỹ thuật chính:
STT |
Thiết kế |
Nguyên vật liệu |
1 |
Dây dẫn bên trong |
Đồng phốt pho, bạc |
2 |
Chất cách điện |
PTFE |
3 |
Dây dẫn bên ngoài |
Đồng thau, ba kim loại mạ |
4 |
Vòng nhẫn chữ O |
Cao su Silicon |
5 |
Nắp chụp chống bụi |
Nhựa PP |
Bề mặt |
7/16 Din Female |
Kiểu dáng |
Thẳng |
Phụ kiện tiếp xúc bên trong |
Chốt lò xo |
Kích cỡ cáp |
7/8’’ & 7/8 S |
Loại cáp |
Bọt điện môi |
Logo |
“KINGSIGNAL” được khắc bằng tia laser |
Khối lượng |
0.178 Kg |
Trở kháng |
50Ω |
Dải tần hoạt động |
824 – 960 Mhz & 1710 – 2690 MHz |
Suy hao chèn, điển hình |
≤ 0.05 x √F (Ghz) dB |
Suy hao phản hồi, điển hình 824-960 MHZ 1710 – 2690 MHZ |
≤ -28.3 dB (1.08) ≤ -26 dB (1.10) |
Điện trở cách điện |
≥ 10000 MΩ |
Đặc tính kỹ thuật chính:
STT |
Thiết kế |
Nguyên vật liệu |
1 |
Dây dẫn bên trong |
Đồng phốt pho, bạc |
2 |
Chất cách điện |
PTFE |
3 |
Dây dẫn bên ngoài |
Đồng thau, ba kim loại mạ |
4 |
Vòng nhẫn chữ O |
Cao su Silicon |
5 |
Nắp chụp chống bụi |
Nhựa PP |
Bề mặt |
7/16 Din Female |
Kiểu dáng |
Thẳng |
Phụ kiện tiếp xúc bên trong |
Chốt lò xo |
Kích cỡ cáp |
7/8’’ & 7/8 S |
Loại cáp |
Bọt điện môi |
Logo |
“KINGSIGNAL” được khắc bằng tia laser |
Khối lượng |
0.178 Kg |
Trở kháng |
50Ω |
Dải tần hoạt động |
824 – 960 Mhz & 1710 – 2690 MHz |
Suy hao chèn, điển hình |
≤ 0.05 x √F (Ghz) dB |
Suy hao phản hồi, điển hình 824-960 MHZ 1710 – 2690 MHZ |
≤ -28.3 dB (1.08) ≤ -26 dB (1.10) |
Điện trở cách điện |
≥ 10000 MΩ |